Adapter là gì?

Adapter là bộ phận dùng để chuyển đổi nguồn điện có điện áp cao (100-240V) xuống nguồn điện có điện áp thấp hơn (ví dụ: 3V, 5V, 9V, 10V, 12V DC…), để phù hợp với mức điện áp quy định của từng thiết bị điện. Nói ngắn gọn, adapter là bộ đổi nguồn hay bộ chuyển nguồn.

Vai trò quan trọng và chủ yếu nhất của adapter là chuyển đổi điện áp. Nhiều thiết bị điện tử như điện thoại thông minh (smartphone), máy tính xách tay (laptop), máy tính bảng (tablet), camera quan sát,… cần có adapter để đảm bảo hoạt động bình thường. Ngoài ra, adapter còn dùng để sạc pin các thiết bị điện tử như smartphone, laptop.

Tùy vào mỗi loại thiết bị, adapter có các thông số khác nhau. Ví dụ, với loại laptop lớn, có kích thước khoảng 14 inch, adapter phù hợp sẽ vào khoảng 12A. Còn khi sử dụng smartphone hoặc tablet cấu hình nhỏ hơn, adapter có định mức khoảng 1,5A - 3A.

Thông số trên adapter

Trên một adapter thường ghi một số thông số kỹ thuật, trong đó có 2 thông số chính là điện áp và cường độ dòng điện.

Điện áp:

Điện áp đo bằng đơn vị Volt (V). Ví dụ trên adapter của laptop, ở đầu ra (output) ghi 12V, điều đó có nghĩa là dòng điện xoay chiều (AC) 220V đi qua adapter, sẽ chuyển đổi xuống thành dòng điện một chiều (DC) 12V, để cung cấp cho thiết bị hoạt động bình thường.

Cường độ dòng điện:

Cường độ dòng điện đo bằng đơn vị Ampe (A). Ví dụ trên adapter, ở đầu ra (output) ghi 2A, được hiểu là cường độ dòng điện phải đạt 2A thì thiết bị mới hoạt động ổn định được.

Điểm khác nhau giữa công suất đầu vào và công suất đầu ra của adapter

Adapter chuyển đổi nguồn điện sử dụng từ giá trị này sang giá trị khác. Sự khác biệt giữa giá trị đầu vào và giá trị đầu ra của adapter là gì? Giá trị nào biểu thị lượng điện lấy ra từ một mạch điện?

Giá trị đầu vào (input): Giá trị đầu vào cho biết các thông số kỹ thuật từ mạch điện (ổ cắm điện) cung cấp cho adapter để hoạt động bình thường. Giá trị này thường bao gồm:

+ Điện áp (V): Mức điện áp đầu vào mà adapter cần để hoạt động (ví dụ: 100-240V AC).

+ Dòng điện (A): Lượng dòng điện mà adapter lấy từ nguồn điện (ví dụ: 1A).

+ Tần số (Hz): Tần số của nguồn điện xoay chiều (ví dụ: 50/60 Hz).

Giá trị đầu ra (output): Giá trị đầu ra cho biết các thông số kỹ thuật mà adapter cung cấp cho thiết bị mà nó cấp nguồn. Giá trị này thường bao gồm:

+ Điện áp (V): Mức điện áp đầu ra mà adapter cung cấp (ví dụ: 3V, 5V, 9V, 10V, 12V DC).

+ Dòng điện (A): Dòng điện tối đa mà adapter có thể cung cấp cho thiết bị (ví dụ: 2A).

+ Công suất (W): Tổng công suất đầu ra, tính bằng điện áp x dòng điện (ví dụ: 5V × 2A = 10W). Điều này cho biết, công suất tối đa mà adapter này có thể cung cấp là 10 W.

Tóm lại, các giá trị đầu vào của adapter mô tả những gì adapter cần để hoạt động, trong khi các giá trị đầu ra mô tả những gì adapter cung cấp cho thiết bị.